Có 1 kết quả:
中老年人 zhōng lǎo nián rén ㄓㄨㄥ ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
zhōng lǎo nián rén ㄓㄨㄥ ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
middle-aged and elderly people
Bình luận 0
zhōng lǎo nián rén ㄓㄨㄥ ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0